1. Label: Nhãn (dán trên hàng hóa)
2. Launch: Ra mắt (sản phẩm mới)
3. Product launch: Tung ra sản phẩm
4. Mail order: Mua bán hàng hóa qua bưu điện
5. Mail-order catalogue: Bảng mục lục hàng hóa dùng để lựa chọn sản phẩm đặt qua bưu điện
6. Market research: Nghiên cứu thị trường
7. Packaging (UK): Bao bì đóng gói; thùng đựng hàng hóa
8. Point of sale: Điểm bán hàng
9. Point-of-sale: Thuộc điểm bán hàng
10. Product: Sản phẩm
11. To produce: Sản xuất
12. Public relations: Quan hệ công chúng
13. Public relations officer: Người làm công tác dân vận
14. Registered: Đã đăng ký , ký hiệu là ®
15. To register: Đăng ký
16. Sponsor: Nhà tài trợ
17. S.W.O.T. (Strength, Weaknesses, Opportunities, Threats): Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, mối đe dọa
18. Total product: Sản phẩm bao gồm hình ảnh, chất lượng, thiết kế, tính tin cậy,…
19. Trademark: Thương hiệu, nhãn hiệu hàng hóa (đã được đăng ký)
20. To brand: Đóng nhãn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét